Có 2 kết quả:
浩如烟海 hào rú yān hǎi ㄏㄠˋ ㄖㄨˊ ㄧㄢ ㄏㄞˇ • 浩如煙海 hào rú yān hǎi ㄏㄠˋ ㄖㄨˊ ㄧㄢ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vast as the open sea (idiom); fig. extensive (library)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vast as the open sea (idiom); fig. extensive (library)
Bình luận 0