Có 2 kết quả:

浩如烟海 hào rú yān hǎi ㄏㄠˋ ㄖㄨˊ ㄧㄢ ㄏㄞˇ浩如煙海 hào rú yān hǎi ㄏㄠˋ ㄖㄨˊ ㄧㄢ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vast as the open sea (idiom); fig. extensive (library)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vast as the open sea (idiom); fig. extensive (library)

Bình luận 0